Sắc màu tuyệt đẹp như thế giới thực
Hiển thị hơn 1 tỷ màu nhờ công nghệ TRILUMINOS PRO™ và Bộ xử lý 4K HDR X1™. Hình ảnh hiện lên sống động nhờ độ tương phản cực độ.

Âm thanh đa chiều rõ nét
Đắm chìm trong thế giới âm thanh rõ nét, chất lượng cao đa chiều, cho bạn hòa mình vào trong từng khung cảnh.

Xem thỏa thích, điều khiển bằng giọng nói
TV ngày nay cực kỳ hữu ích. Điều khiển từ xa bằng giọng nói để dễ dàng tìm phim, chương trình và nhạc yêu thích. Nhờ Google tìm theo tiêu đề cụ thể hay thể loại hoặc xem đề xuất nội dung dành riêng cho bạn khi nói “tôi nên xem gì?”. Bạn còn có thể xem câu trả lời trên màn hình, điều khiển thiết bị cho nhà thông minh, v.v.

Hãng |
2 SONY
|
Cỡ Inch TV |
43 inch
|
Công nghệ màn hình |
LED
|
Độ phân giải |
4K
|
Hệ điều hành |
Andorid TV, Google TV
|
Kích thước màn hình |
Từ 32 – 50 inch
|
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) |
43 inch (42,5 inch) |
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO) |
108 cm |
KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D) |
Xấp xỉ 972 x 567 x 70 mm |
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R X C X D) |
Xấp xỉ 972 x 632 x 286 mm |
KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D) |
Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm |
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) |
Xấp xỉ 665 mm |
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C) |
200 x 200 mm |
TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ |
Xấp xỉ 10 kg |
TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG) |
Xấp xỉ 14 kg |
Khả Năng Kết Nối
CHUẨN WI-FI |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận |
NGÕ VÀO ETHERNET |
1 (Bên) |
HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH |
phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV) |
CHROMECAST BUILT-IN |
Có |
APPLE AIRPLAY |
Có |
APPLE HOMEKIT |
Có |
(CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP) |
1 (Bên) |
(CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH) |
Không |
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR) |
Không |
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP |
1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini) |
(CÁC) NGÕ VÀO RS-232C |
1 (Bên) |
TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI |
4 (4 Bên cạnh) |
HDCP |
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4) |
HDMI-CEC |
Có |
CÁC ĐẶC ĐIỂM ĐƯỢC ĐỊNH RÕ TRONG HDIM2.1 |
eARC |
HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC) |
Có (eARC/ARC) |
(CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ |
1 (Bên) |
NGÕ RA TAI NGHE |
1 (Bên) |
NGÕ RA ÂM THANH |
– |
NGÕ RA LOA SUBWOOFER |
– |
CỔNG USB |
2 (bên cạnh) |
GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB |
Không |
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB |
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS |
Hình Ảnh (Panel)
LOẠI MÀN HÌNH |
LCD |
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH) |
3840 x 2160 |
GÓC XEM (X-WIDE ANGLE) |
– |
LOẠI ĐÈN NỀN |
LED nền |
LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ |
Kiểm soát đèn nền theo khung |
Hình Ảnh (Đang Xử Lý)
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU) |
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision) |
BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH |
Bộ xử lý 4K HDR X1™ |
TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT |
4K X-Reality™ PRO |
TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC |
TRILUMINOS PRO™, Công nghệ Live Colour™ |
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN |
Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer |
BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU) |
Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động |
HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO |
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p |
CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH |
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối |
CẢM BIẾN |
Ánh sáng |
Âm Thanh (Loa Và Bộ Khuếch Đại) |
CÔNG SUẤT ÂM THANH |
10W + 10W |
LOẠI LOA |
Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker |
CẤU HÌNH LOA |
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2 |
|
Âm Thanh (Xử Lý)
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY |
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos |
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS |
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS |
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH |
Bù âm theo không gian phòng |
VOICE ZOOM |
– |
ĐÀI FM |
Không |
XỬ LÝ ÂM THANH |
Không |
CHẾ ĐỘ ÂM THANH |
– |
Phần Mềm
HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG |
TV Android™ |
BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB) |
16GB |
NGÔN NGỮ HIỂN THỊ
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI,
There are no reviews yet.