| Cảm biến hình ảnh | 1.0-type Exmor RS CMOS 20.1MP (13.2 x 8.8 mm) |
| Bộ xử lý | BIONZ X |
| Ống kính | ZEISS Vario-Sonnar T* 18-50mm (tương đương 35mm), f/1.8-4.0, ND filter 3 stop |
| Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) 30p, Full HD 120fps, proxy recording |
| Định dạng ghi hình | XAVC S, MPEG-4, H.264 |
| Dải động (Dynamic Range) | Lên đến 12 stop (S-Log3) |
| ISO | 125-12800 (mở rộng 80-12800 cho ảnh tĩnh) |
| Chụp ảnh tĩnh | 20.1MP, JPEG, RAW (ARW 4.0); L: 5472 x 3648, M: 3888 x 2592, S: 2736 x 1824 |
| Chống rung hình ảnh | Chống rung số ActiveShot (1.33x crop), không có chống rung quang học |
| Lấy nét tự động | Fast Hybrid AF, Real-time Tracking, nhận diện người và sản phẩm (Product Showcase) |
| Kính ngắm điện tử (EVF) | Không có |
| Màn hình | LCD cảm ứng 3.0 inch, 921.6k điểm ảnh, xoay lật |
| Âm thanh | Mic 3-Capsule thông minh, windscreen, jack mic 3.5mm, hotshoe âm thanh số |
| Kết nối | HDMI Type-D, USB-C, Wi-Fi, Bluetooth 4.2, jack mic 3.5mm |
| Livestream | Hỗ trợ 1280×720 30fps qua USB-C (UVC/UAC) |
| Thẻ nhớ | Khe đơn: SD UHS-I |
| Thân máy | Nhựa polycarbonate, kích thước 105.5 x 60 x 46.7 mm, trọng lượng 292g (có pin, thẻ) |
| Pin | NP-FW50, khoảng 440 shot (CIPA), 125 phút quay video |
| Các tính năng khác | S-Log3, HLG, My Image Style, Creative Look (10 preset), CineVlog, Slow & Quick (1-120fps) |
There are no Đánh giá yet.